Có 2 kết quả:

专案经理 zhuān àn jīng lǐ ㄓㄨㄢ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄥ ㄌㄧˇ專案經理 zhuān àn jīng lǐ ㄓㄨㄢ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄥ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

project manager

Từ điển Trung-Anh

project manager