Có 2 kết quả:
专案经理 zhuān àn jīng lǐ ㄓㄨㄢ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄥ ㄌㄧˇ • 專案經理 zhuān àn jīng lǐ ㄓㄨㄢ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄥ ㄌㄧˇ
zhuān àn jīng lǐ ㄓㄨㄢ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄥ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
project manager
Bình luận 0
zhuān àn jīng lǐ ㄓㄨㄢ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄥ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
project manager
Bình luận 0